Skip to main content
Side panel
Call us : 0236. 373 1 123
E-mail :
lms@dut.udn.vn
You are not logged in. (
Log in
)
English (en)
English (en)
Vietnamese (vi)
K. Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp
Home
Courses
Học kỳ 1 (2022-2023)
K. Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp
Course categories:
Học kỳ 1 (2023-2024)
Học kỳ 1 (2023-2024) / K. Cơ khí
Học kỳ 1 (2023-2024) / K. Công nghệ Thông tin
Học kỳ 1 (2023-2024) / K. Cơ khí Giao thông
Học kỳ 1 (2023-2024) / K. Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh
Học kỳ 1 (2023-2024) / K. Điện
Học kỳ 1 (2023-2024) / K. Điện tử Viễn thông
Học kỳ 1 (2023-2024) / K. Hóa
Học kỳ 1 (2023-2024) / K. Cơ khí Giao thông (SPKT)
Học kỳ 1 (2023-2024) / K. Xây dựng Cầu - Đường
Học kỳ 1 (2023-2024) / K. Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp
Học kỳ 1 (2023-2024) / K. Xây dựng công trình thủy
Học kỳ 1 (2023-2024) / K. Môi trường
Học kỳ 1 (2023-2024) / K. Quản lý dự án
Học kỳ 1 (2023-2024) / K. Kiến trúc
Học kỳ 1 (2023-2024) / K. Khoa học Công nghệ tiên tiến - PFIEV
Học kỳ 1 (2023-2024) / K. Khoa học Công nghệ tiên tiến
Học kỳ 1 (2023-2024) / K. Kinh tế - ĐH Kinh tế
Học kỳ 1 (2023-2024) / K. Lý luận chính trị - ĐH Kinh tế
Học kỳ 1 (2023-2024) / K. Luật - ĐH Kinh tế
Học kỳ 1 (2023-2024) / K. Kinh tế chính trị - ĐH Kinh tế
Học kỳ 1 (2023-2024) / K. Vật lý - ĐH Sư phạm
Học kỳ 1 (2023-2024) / K. Toán - ĐH Sư phạm
Học kỳ 1 (2023-2024) / Thỉnh giảng
Học kỳ 3 (2022-2023)
Học kỳ 3 (2022-2023) / K. Cơ khí
Học kỳ 3 (2022-2023) / K. Công nghệ Thông tin
Học kỳ 3 (2022-2023) / K. Cơ khí Giao thông
Học kỳ 3 (2022-2023) / K. Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh
Học kỳ 3 (2022-2023) / K. Điện
Học kỳ 3 (2022-2023) / K. Điện tử Viễn thông
Học kỳ 3 (2022-2023) / K. Hóa
Học kỳ 3 (2022-2023) / K. Cơ khí Giao thông (SPKT)
Học kỳ 3 (2022-2023) / K. Xây dựng Cầu - Đường
Học kỳ 3 (2022-2023) / K. Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp
Học kỳ 3 (2022-2023) / K. Xây dựng công trình thủy
Học kỳ 3 (2022-2023) / K. Môi trường
Học kỳ 3 (2022-2023) / K. Quản lý dự án
Học kỳ 3 (2022-2023) / K. Kiến trúc
Học kỳ 3 (2022-2023) / K. Lý luận chính trị - ĐH Kinh tế
Học kỳ 3 (2022-2023) / K. Luật - ĐH Kinh tế
Học kỳ 3 (2022-2023) / K. Kinh tế chính trị - ĐH Kinh tế
Học kỳ 3 (2022-2023) / K. Vật lý - ĐH Sư phạm
Học kỳ 3 (2022-2023) / K. Toán - ĐH Sư phạm
Học kỳ 3 (2022-2023) / K. Anh chuyên ngành - ĐH Ngoại ngữ
Học kỳ 2 (2022-2023)
Học kỳ 2 (2022-2023) / K. Anh chuyên ngành - ĐH Ngoại ngữ
Học kỳ 2 (2022-2023) / K. Cơ khí
Học kỳ 2 (2022-2023) / K. Cơ khí Giao thông
Học kỳ 2 (2022-2023) / K. Cơ khí Giao thông (SPKT)
Học kỳ 2 (2022-2023) / K. Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh
Học kỳ 2 (2022-2023) / K. Công nghệ Thông tin
Học kỳ 2 (2022-2023) / K. Điện
Học kỳ 2 (2022-2023) / K. Điện tử Viễn thông
Học kỳ 2 (2022-2023) / K. Giáo dục thể chất
Học kỳ 2 (2022-2023) / K. Hóa
Học kỳ 2 (2022-2023) / K. Hóa - ĐH Sư phạm
Học kỳ 2 (2022-2023) / K. Khoa học Công nghệ tiên tiến
Học kỳ 2 (2022-2023) / K. Khoa học Công nghệ tiên tiến - PFIEV
Học kỳ 2 (2022-2023) / K. Kiến trúc
Học kỳ 2 (2022-2023) / K. Kinh tế chính trị - ĐH Kinh tế
Học kỳ 2 (2022-2023) / K. Luật - ĐH Kinh tế
Học kỳ 2 (2022-2023) / K. Lý luận chính trị - ĐH Kinh tế
Học kỳ 2 (2022-2023) / K. Môi trường
Học kỳ 2 (2022-2023) / K. Quản lý dự án
Học kỳ 2 (2022-2023) / K. Toán - ĐH Sư phạm
Học kỳ 2 (2022-2023) / K. Trung - Nhật - ĐH Ngoại ngữ
Học kỳ 2 (2022-2023) / K. Vật lý - ĐH Sư phạm
Học kỳ 2 (2022-2023) / K. Vật lý - ĐH Sư phạm / Vật lý - online
Học kỳ 2 (2022-2023) / K. Xây dựng Cầu - Đường
Học kỳ 2 (2022-2023) / K. Xây dựng công trình thủy
Học kỳ 2 (2022-2023) / K. Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp
Học kỳ 2 (2022-2023) / Tổ CNTT
Học kỳ 2 (2022-2023) / Trung tâm ngoại ngữ
Học kỳ 1 (2022-2023)
Học kỳ 1 (2022-2023) / K. Giáo dục thể chất
Học kỳ 1 (2022-2023) / K. Cơ khí
Học kỳ 1 (2022-2023) / K. Công nghệ Thông tin
Học kỳ 1 (2022-2023) / K. Cơ khí Giao thông
Học kỳ 1 (2022-2023) / K. Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh
Học kỳ 1 (2022-2023) / K. Điện
Học kỳ 1 (2022-2023) / K. Điện tử Viễn thông
Học kỳ 1 (2022-2023) / K. Hóa
Học kỳ 1 (2022-2023) / K. Cơ khí Giao thông (SPKT)
Học kỳ 1 (2022-2023) / K. Xây dựng Cầu - Đường
Học kỳ 1 (2022-2023) / K. Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp
Học kỳ 1 (2022-2023) / K. Xây dựng công trình thủy
Học kỳ 1 (2022-2023) / K. Môi trường
Học kỳ 1 (2022-2023) / K. Quản lý dự án
Học kỳ 1 (2022-2023) / K. Kiến trúc
Học kỳ 1 (2022-2023) / K. Khoa học Công nghệ tiên tiến - PFIEV
Học kỳ 1 (2022-2023) / K. Khoa học Công nghệ tiên tiến
Học kỳ 1 (2022-2023) / Tổ CNTT
Học kỳ 1 (2022-2023) / K. Lý luận chính trị - ĐH Kinh tế
Học kỳ 1 (2022-2023) / K. Luật - ĐH Kinh tế
Học kỳ 1 (2022-2023) / K. Kinh tế chính trị - ĐH Kinh tế
Học kỳ 1 (2022-2023) / K. Vật lý - ĐH Sư phạm
Học kỳ 1 (2022-2023) / K. Hóa - ĐH Sư phạm
Học kỳ 1 (2022-2023) / K. Toán - ĐH Sư phạm
Học kỳ 1 (2022-2023) / K. Anh chuyên ngành - ĐH Ngoại ngữ
Học kỳ 1 (2022-2023) / K. Trung - Nhật - ĐH Ngoại ngữ
Học kỳ 1 (2022-2023) / Trung tâm ngoại ngữ
Học kỳ 3 (2021-2022)
Học kỳ 3 (2021-2022) / K. Cơ khí Giao thông
Học kỳ 2 (2021-2022)
Học kỳ 2 (2021-2022) / K. Anh chuyên ngành - ĐH Ngoại ngữ
Học kỳ 2 (2021-2022) / K. Cơ khí
Học kỳ 2 (2021-2022) / K. Cơ khí Giao thông
Học kỳ 2 (2021-2022) / K. Cơ khí Giao thông (SPKT)
Học kỳ 2 (2021-2022) / K. Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh
Học kỳ 2 (2021-2022) / K. Công nghệ Thông tin
Học kỳ 2 (2021-2022) / K. Điện
Học kỳ 2 (2021-2022) / K. Điện tử Viễn thông
Học kỳ 2 (2021-2022) / K. Giáo dục thể chất
Học kỳ 2 (2021-2022) / K. Hóa
Học kỳ 2 (2021-2022) / K. Hóa - ĐH Sư phạm
Học kỳ 2 (2021-2022) / K. Khoa học Công nghệ tiên tiến
Học kỳ 2 (2021-2022) / K. Khoa học Công nghệ tiên tiến - PFIEV
Học kỳ 2 (2021-2022) / K. Kiến trúc
Học kỳ 2 (2021-2022) / K. Kinh tế chính trị - ĐH Kinh tế
Học kỳ 2 (2021-2022) / K. Luật - ĐH Kinh tế
Học kỳ 2 (2021-2022) / K. Lý luận chính trị - ĐH Kinh tế
Học kỳ 2 (2021-2022) / K. Môi trường
Học kỳ 2 (2021-2022) / K. Quản lý dự án
Học kỳ 2 (2021-2022) / K. Toán - ĐH Sư phạm
Học kỳ 2 (2021-2022) / K. Trung - Nhật - ĐH Ngoại ngữ
Học kỳ 2 (2021-2022) / K. Vật lý - ĐH Sư phạm
Học kỳ 2 (2021-2022) / K. Xây dựng Cầu - Đường
Học kỳ 2 (2021-2022) / K. Xây dựng công trình thủy
Học kỳ 2 (2021-2022) / K. Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp
Học kỳ 2 (2021-2022) / Trung tâm ngoại ngữ
Học kỳ 1 (2021-2022)
Học kỳ 1 (2021-2022) / K. Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh
Học kỳ 1 (2021-2022) / K. Công nghệ Thông tin
Học kỳ 1 (2021-2022) / K. Cơ khí
Học kỳ 1 (2021-2022) / K. Cơ khí Giao thông
Học kỳ 1 (2021-2022) / K. Cơ khí Giao thông (SPKT)
Học kỳ 1 (2021-2022) / K. Điện
Học kỳ 1 (2021-2022) / K. Điện tử Viễn thông
Học kỳ 1 (2021-2022) / K. Hóa
Học kỳ 1 (2021-2022) / K. Khoa học Công nghệ tiên tiến
Học kỳ 1 (2021-2022) / K. Khoa học Công nghệ tiên tiến - PFIEV
Học kỳ 1 (2021-2022) / K. Kiến trúc
Học kỳ 1 (2021-2022) / K. Môi trường
Học kỳ 1 (2021-2022) / K. Quản lý dự án
Học kỳ 1 (2021-2022) / K. Xây dựng Cầu - Đường
Học kỳ 1 (2021-2022) / K. Xây dựng công trình thủy
Học kỳ 1 (2021-2022) / K. Xây dựng Dân dụng - Công nghiệp
Học kỳ 1 (2021-2022) / K. Anh chuyên ngành - ĐH Ngoại ngữ
Học kỳ 1 (2021-2022) / K. Giáo dục thể chất
Học kỳ 1 (2021-2022) / K. Hóa - ĐH Sư phạm
Học kỳ 1 (2021-2022) / K. Lý luận chính trị - ĐH Kinh tế
Học kỳ 1 (2021-2022) / K. Luật - ĐH Kinh tế
Học kỳ 1 (2021-2022) / K. Kinh tế - ĐH Kinh tế
Học kỳ 1 (2021-2022) / K. Kinh tế chính trị - ĐH Kinh tế
Học kỳ 1 (2021-2022) / K. Toán - ĐH Sư phạm
Học kỳ 1 (2021-2022) / K. Trung - Nhật - ĐH Ngoại ngữ
Học kỳ 1 (2021-2022) / K. Vật lý - ĐH Sư phạm
Học kỳ 1 (2021-2022) / Trung tâm ngoại ngữ
Học kỳ 1 (2021-2022) / Tổ CNTT
Search courses
Search courses
«
Previous
1
2
(current)
3
4
»
Next
PBL 5: TK và thi công nhà thép (K1/22-23) 19.69B
PBL 5: TK và thi công nhà thép (K1/22-23) 19.69A
PBL 5: TK và thi công nhà thép (K1/22-23) 19.68B
PBL 5: TK và thi công nhà thép (K1/22-23) 19.67B
PBL 5: TK và thi công nhà thép (K1/22-23) 19.67A
ƯD tin học NC trong PT kết cấu (K1/22-23) 19.67
Học kỳ doanh nghiệp (K1/22-23) 19.69
Học kỳ doanh nghiệp (K1/22-23) 19.68
Học kỳ doanh nghiệp (K1/22-23) 19.67
KC BT cốt thép (cơ bản) (K1/22-23) 20.77
KC BT cốt thép (cơ bản) (K1/22-23) 20.73
KC BT cốt thép (cơ bản) (K1/22-23) 20.69
KC BT cốt thép (cơ bản) (K1/22-23) 20.68
KC BT cốt thép (cơ bản) (K1/22-23) 20.67
KC BT cốt thép (cơ bản) (K1/22-23) 20.64
KC BT cốt thép (cơ bản) (K1/22-23) 20.60
KC BT cốt thép (cơ bản) (K1/22-23) 20.59
KC công trình (KT) (K1/22-23) 19.72
KC công trình (KT) (K1/22-23) 19.71
TK KC BTCT theo tiêu chuẩn NN (K1/22-23) 19.69
«
Previous
1
2
(current)
3
4
»
Next
Home